Ngữ pháp
Bạn có thắc mắc về passé composé (thì quá khứ kép), giới từ hoặc thể phủ định? Những bài viết trợ giúp này sẽ giúp bạn ôn tập cách chia động từ và nắm rõ các quy tắc ngữ pháp tiếng Pháp một cách dễ dàng.
Số ít, giống đực
|
Số nhiều, giống cái
|
un café
|
des cafés
|
le poisson
|
les poissons
|
Số ít, giống cái
|
Số nhiều, giống cái
|
une orange
|
des oranges
|
la pomme
|
les pommes
|
Tính từ giống đực số ít:
|
UN
|
un pain, un poisson, un homme, un travail...
|
Tính từ giống cái số ít:
|
UNE
|
une banane, une aubergine, une maison, une femme...
|
Giống đực và giống cái số nhiều
|
DES
|
des pains, des bananes, des maisons, des hommes...
|
- Qui est-ce ? (= C'est qui ?)
|
- C'est Pierre. (C'est Monsieur Durant, ce sont mes parents...)
|
- Qu'est-ce que c'est ? (= C'est quoi ?)
|
- C'est un citron.
|
- Qu'est-ce que c'est ? (= C'est quoi ?)
|
- Ce sont des pâtes.
|