Ngữ pháp / Chia động từ "avoir" ở thì hiện tại và "il y a"

A1 Sơ cấp khám phá

Avoir

Avoir (thể phủ định)
J'ai
Je n'ai pas
Tu as
Tu n'as pas
Il, elle, on a
Il, elle, on n'a pas
Nous avons
Nous n'avons pas
Vous avez
Vous n'avez pas
Ils, elles ont
Ils, elles n'ont pas


Avoir faim / Avoir soif


Trong tiếng Pháp, người ta diễn đạt sự đói và khát với động từ avoir:
J'ai faim (= tôi muốn ăn), tu as soif (= bạn muốn uống).

Ví dụ:

Est-ce que vous avez faim ? J'ai du poulet dans le frigo.

Est-ce que tu as soif ? Oui ! J'ai très soif. J'aimerais un verre d'eau s'il te plaît.


Il y a / il n'y a pas


Để chỉ sự tồn tại của một người hay một vật, người ta dùng il y a + danh từ.

Ví dụ:

Il y a du pain et des œufs sur la table. Il y a aussi une bouteille de jus d'orange.

Il n'y a pas de pain aujourd'hui !

Bài tập thực hành

Andréa à la chocolaterie

Ngữ pháp: động từ « avoir » ở thì hiện tại và « il y a »

A1
4 bài tập
Nghe • Ngữ pháp (động từ / thì hiện tại) • Viết (chính tả)