Ngữ pháp
Đặt câu hỏi về thì quá khứ kép, về các giới từ hoặc về phủ định? Những trợ giúp này giúp bạn ôn tập cách chia động từ và nắm rõ trong lòng bàn tay các quy tắc ngữ pháp tiếng Pháp.
Ça coûte combien ? Cái này giá bao nhiêu? |
(Ça coûte) 3 euros. (Cái này giá) 3 euros. |
|
C'est combien ? Cái đó bao nhiêu vậy? |
(C'est) 3 euros. (Cái đó) 3 euros. |
|
Ça fait combien ? Tổng là bao nhiêu tiền? |
(Ça fait) 3 euros. (Tổng là) 3 euros. |
Quel est le prix de ces tomates ? Giá của chỗ cà chua này là bao nhiêu? |
2 euros et 99 centimes. | |
Combien coûte cette salade ? Bao nhiêu tiền cái xà lách này? |
2,25€ |
Số ít, giống đực |
CE
|
ce citron, ce chat, ce travail, ce monsieur...
|
Số ít, giống đực |
CET |
cet ananas, cet arbre, cet hôtel...
|
Số ít, giống cái |
CETTE |
cette pomme, cette orange, cette fille...
|
Số nhiều |
CES | ces citrons, ces oranges, ces pommes, ces maisons... |