Ngữ pháp
Đặt câu hỏi về thì quá khứ kép, về các giới từ hoặc về phủ định? Những trợ giúp này giúp bạn ôn tập cách chia động từ và nắm rõ trong lòng bàn tay các quy tắc ngữ pháp tiếng Pháp.
Je prends le train. | |
Tu prends le bus. | |
Il prend le métro. | |
Elle prend le taxi. | |
On prend l'avion. | |
Nous prenons le vélo | |
Vous prenez le tram. | |
Ils prennent la voiture. | |
Elles prennent la trottinette. |
J'attends le train | |
Tu attends le bus. | |
Il attend le métro. | |
Elle attend le taxi. | |
On attend le prochain train. | |
Nous attendons le prochain vol. | |
Vous attendez le bateau. | |
Ils attendent leurs bagages. | |
Elles attendent leurs valises. |