Ngữ pháp / Các động từ attendreprendre ở thì hiện tại đơn

A1 Sơ cấp khám phá
Nói về các điều kiện làm việc của bạn với các động từ «prendre» và «attendre» và tất cả các ngôi chia động từ ở thì hiện tại.

Nói về các phương tiện giao thông với prendre

Je prends le train.
Audio file
Tu prends le bus.
Il prend le métro.
Elle prend le taxi.
Audio file
On prend l'avion.
Audio file
Nous prenons le vélo
Vous prenez le tram.
Audio file
Ils prennent la voiture.
Audio file
Elles prennent la trottinette.
 

Nói về các phương tiện giao thông để đi du lịch với attendre

J'attends le train
Tu attends le bus.
Il attend le métro.
Elle attend le taxi.
On attend le prochain train.
Nous attendons le prochain vol.
Audio file
Vous attendez le bateau.
Audio file
Ils attendent leurs bagages.
Audio file
Elles attendent leurs valises.
 

Bài tập thực hành

Des personnes attendent le train

Ngữ pháp: các động từ attendreprendre ở thì hiện tại đơn

A1
4 bài tập
Xem • Ngữ pháp (động từ / thì hiện tại)