Ngữ pháp / Bị đau ở

A1 Sơ cấp khám phá
Bị đau ở chỗ+ mạo từ + danh từ giống cái số ít
J'ai mal à la tête.
J'ai mal à la jambe.
J'ai mal à la gorge.
 

Bị đau ở chỗ + danh từ giống đực số ít
J'ai mal au ventre.
J'ai mal au doigt.
J'ai mal au pied.
 

Bị đâu ở chỗ + danh từ số nhiều
J'ai mal aux pieds.
J'ai mal aux oreilles.
J'ai mal aux jambes.

Bài tập thực hành

Homme avec un casque

Ngữ pháp: bị đau ở

A1
4 bài tập
Xem • Nghe • Ngữ pháp (động từ / động từ + giới từ)