Ngữ pháp
Bạn có thắc mắc về passé composé (thì quá khứ kép), giới từ hoặc thể phủ định? Những bài viết trợ giúp này sẽ giúp bạn ôn tập cách chia động từ và nắm rõ các quy tắc ngữ pháp tiếng Pháp một cách dễ dàng.
Bị đau ở chỗ+ mạo từ + danh từ giống cái số ít |
J'ai mal à la tête. |
J'ai mal à la jambe. |
J'ai mal à la gorge. |
Bị đau ở chỗ + danh từ giống đực số ít |
J'ai mal au ventre. |
J'ai mal au doigt. |
J'ai mal au pied. |
Bị đâu ở chỗ + danh từ số nhiều |
J'ai mal aux pieds. |
J'ai mal aux oreilles. |
J'ai mal aux jambes. |